Characters remaining: 500/500
Translation

bén mùi

Academic
Friendly

Từ "bén mùi" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy quen thuộc hoặc ưa thích một cái đó, thường liên quan đến mùi hương. Cụ thể, từ này có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường: "Món phở này rất ngon, thật sự bén mùi với mình!" (Có nghĩamón phở mùi vị thơm ngon mình rất thích.)
  • Sử dụng nâng cao: "Sau một thời gian sống Nội, mình đã bén mùi với những món ăn đường phố nơi đây." (Có nghĩasau một thời gian, mình đã quen thích những món ăn đường phố Nội.)
Phân biệt biến thể:
  • "Bén mùi" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ liên quan đến mùi hương còn đến sở thích, thói quen.
  • Từ "mùi" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ khác như "mùi vị" (taste), "mùi hương" (fragrance), "mùi thơm" (pleasant smell).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Thích", "ưa", "quen".
  • Đồng nghĩa: "Cảm nhận", "nhận ra", "yêu thích".
Từ liên quan:
  • "Bén" (to develop), "mùi" (scent, smell).
  • Cụm từ như "bén mùi thức ăn" hay "bén mùi văn hóa" (quen thuộc với văn hóa) cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự tiếp xúc thích nghi với những điều mới.
  1. đgt. 1. Quen mùi, ưa hợp mùi. 2. Quen, thích cái đó.

Comments and discussion on the word "bén mùi"